Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_2020

 Thái Lan

Huấn luyện viên trưởng: Alexandré Pölking

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMKawin Thamsatchanan26 tháng 1, 1990 (32 tuổi)670 OH Leuven
201TMChatchai Budprom4 tháng 2, 1987 (35 tuổi)100 BG Pathum United
231TMSiwarak Tedsungnoen20 tháng 4, 1984 (37 tuổi)250 Buriram United
22HVSuriya Singmui7 tháng 4, 1995 (26 tuổi)40 Chiangrai United
32HVTheerathon Bunmathan6 tháng 2, 1990 (32 tuổi)646 Yokohama F. Marinos
42HVManuel Bihr17 tháng 9, 1993 (28 tuổi)120 Bangkok United
52HVElias Dolah24 tháng 4, 1993 (28 tuổi)20 Port
132HVPhilip Roller10 tháng 6, 1994 (27 tuổi)121 Port
152HVNarubadin Weerawatnodom12 tháng 7, 1994 (27 tuổi)331 Buriram United
192HVTristan Do31 tháng 1, 1993 (29 tuổi)370 Bangkok United
252HVPawee Tanthatemee22 tháng 10, 1996 (25 tuổi)20 Ratchaburi Mitr Phol
302HVJonathan Khemdee17 tháng 5, 2002 (19 tuổi)00 OB
63TVSarach Yooyen30 tháng 5, 1992 (29 tuổi)480 BG Pathum United
73TVSupachok Sarachat22 tháng 5, 1998 (23 tuổi)112 Buriram United
83TVThitiphan Puangchan1 tháng 9, 1993 (28 tuổi)366 Bangkok United
113TVBordin Phala20 tháng 12, 1994 (27 tuổi)100 Port
123TVThanawat Suengchitthawon8 tháng 1, 2000 (22 tuổi)30 Leicester City
143TVPathompol Charoenrattanapirom21 tháng 4, 1994 (27 tuổi)20 BG Pathum United
163TVPhitiwat Sukjitthammakul1 tháng 2, 1995 (27 tuổi)80 Chiangrai United
183TVChanathip Songkrasin (Đội trưởng)5 tháng 10, 1993 (28 tuổi)568 Hokkaido Consadole Sapporo
213TVSivakorn Tiatrakul7 tháng 7, 1994 (27 tuổi)90 Chiangrai United
243TVWorachit Kanitsribampen24 tháng 8, 1997 (24 tuổi)00 BG Pathum United
263TVKritsada Kaman18 tháng 3, 1999 (22 tuổi)00 Chonburi
273TVWeerathep Pomphan19 tháng 9, 1996 (25 tuổi)00 Muangthong United
283TVPokklaw Anan4 tháng 3, 1991 (31 tuổi)426 Bangkok United
293TVPicha Autra7 tháng 1, 1996 (26 tuổi)10 Muangthong United
94Adisak Kraisorn1 tháng 2, 1991 (31 tuổi)3317 Muangthong United
104Teerasil Dangda6 tháng 6, 1988 (33 tuổi)10445 BG Pathum United
174Jenphob Phokhi4 tháng 4, 1996 (25 tuổi)00 Police Tero
224Supachai Chaided1 tháng 12, 1998 (23 tuổi)194 Buriram United

 Myanmar

Huấn luyện viên trưởng: Antoine Hey

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
181TMMyo Min Latt20 tháng 2, 1995 (27 tuổi)20 Shan United
11TMPyae Lyan Aung11 tháng 5, 1993 (28 tuổi)10 Yadanarbon
1TMSoe Arkar1 tháng 8, 1997 (24 tuổi)00 Magwe
22HVNyein Chan2 tháng 6, 1991 (30 tuổi)40 Shan United
32HVZaw Ye Tun28 tháng 6, 1994 (27 tuổi)40 Yadanarbon
42HVDavid Htan13 tháng 5, 1988 (33 tuổi)684 Shan United
52HVWin Moe Kyaw9 tháng 10, 1996 (25 tuổi)50 Hanthawaddy United
172HVHein Phyo Win19 tháng 9, 1998 (23 tuổi)20 Shan United
222HVAung Naing Win1 tháng 6, 1997 (24 tuổi)00 Ayeyawady United
252HVLar Din Maw Yar6 tháng 8, 1992 (29 tuổi)220 Hanthawaddy United
272HVAung Wunna Soe19 tháng 4, 2000 (21 tuổi)00 Yadanarbon
2HVYe Min Thu18 tháng 2, 1998 (24 tuổi)30 Shan United
63TVHlaing Bo Bo8 tháng 7, 1996 (25 tuổi)347cầu thủ tự do
73TVLwin Moe Aung10 tháng 12, 1999 (22 tuổi)140 Yangon United
83TVMaung Maung Win8 tháng 5, 1990 (31 tuổi)60 Yangon United
103TVYan Naing Oo31 tháng 3, 1996 (25 tuổi)271 Yangon United
113TVMaung Maung Lwin18 tháng 6, 1995 (26 tuổi)387 Yangon United
143TVHtet Phyo Wai21 tháng 1, 2000 (22 tuổi)91 Shan United
163TVMyat Kaung Khant15 tháng 7, 2000 (21 tuổi)31cầu thủ tự do
193TVNay Moe Naing13 tháng 12, 1997 (24 tuổi)00 Hanthawaddy United
303TVHein Htet Aung5 tháng 10, 2001 (20 tuổi)00 Selangor
3TVMyo Ko Tun9 tháng 3, 1995 (26 tuổi)200 Yadanarbon
124Win Naing Tun3 tháng 5, 2000 (21 tuổi)20 Yangon United
134Aung Kaung Mann18 tháng 2, 1998 (24 tuổi)10 Sri Pahang
204Suan Lam Mang28 tháng 7, 1994 (27 tuổi)287cầu thủ tự do
4Than Paing6 tháng 12, 1996 (25 tuổi)251 Shan United
4Kaung Htet Soe1 tháng 9, 1997 (24 tuổi)00 Yangon United

 Philippines

Huấn luyện viên trưởng: Scott Cooper

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
1TMQuincy Kammeraad1 tháng 2, 2001 (21 tuổi)00 ADT
1TMKevin Ray Mendoza29 tháng 9, 1994 (27 tuổi)10 Kuala Lumpur City
1TMBernd Schipmann5 tháng 7, 1994 (27 tuổi)30 Ratchaburi Mitr Phol
2HVAmani Aguinaldo24 tháng 4, 1995 (26 tuổi)380 Nongbua Pitchaya
2HVMar Diano24 tháng 7, 1997 (24 tuổi)10 ADT
2HVJustin Baas16 tháng 3, 2000 (21 tuổi)60 United City
2HVYrick Gallantes14 tháng 1, 2001 (21 tuổi)10 ADT
2HVChristian Rontini20 tháng 7, 1999 (22 tuổi)10 ADT
2HVJesper Nyholm10 tháng 9, 1993 (28 tuổi)00 Djurgårdens IF
2HVDaisuke Sato20 tháng 9, 1994 (27 tuổi)493 Suphanburi
2HVMartin Steuble9 tháng 6, 1988 (33 tuổi)463 Muangkan United
262HVJohn-Patrick Strauß28 tháng 1, 1996 (26 tuổi)122 Erzgebirge Aue
3TVOliver Bias15 tháng 6, 2001 (20 tuổi)30 ADT
3TVKenshiro Daniels13 tháng 1, 1995 (27 tuổi)221 Kaya-Iloilo
3TVGerrit Holtmann25 tháng 3, 1995 (26 tuổi)00 VfL Bochum 1848
3TVKevin Ingreso10 tháng 2, 1993 (29 tuổi)293 BG Pathum United
3TVOskari Kekkonen24 tháng 9, 1999 (22 tuổi)00 ADT
3TVAmin Nazari26 tháng 4, 1993 (28 tuổi)20 United City
3TVMike Ott2 tháng 3, 1995 (27 tuổi)243 United City
3TVIain Ramsay27 tháng 2, 1988 (34 tuổi)335 Nongbua Pitchaya
3TVSandro Reyes29 tháng 3, 2003 (18 tuổi)00 ADT
3TVStephan Schröck (đội trưởng)21 tháng 8, 1986 (35 tuổi)476 United City
4Ángel Guirado9 tháng 12, 1984 (37 tuổi)4212 Alhaurín de la Torre
4Patrick Reichelt5 tháng 6, 1988 (33 tuổi)6410 Suphanburi
4Bienvenido Marañón15 tháng 5, 1986 (35 tuổi)00 United City

 Singapore

Huấn luyện viên trưởng: Yoshida Tatsuma

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMIzwan Mahbud14 tháng 7, 1990 (31 tuổi)540 Hougang United
121TMSyazwan Buhari22 tháng 9, 1992 (29 tuổi)00 Tampines Rovers
181TMHassan Sunny2 tháng 4, 1984 (37 tuổi)860 Lion City Sailors
301TMZharfan Rohaizad21 tháng 2, 1997 (25 tuổi)00 Tanjong Pagar United

22HVShakir Hamzah20 tháng 10, 1992 (29 tuổi)543 Tanjong Pagar United
32HVTajeli Salamat7 tháng 2, 1994 (28 tuổi)10 Lion City Sailors
42HVNazrul Nazari11 tháng 2, 1991 (31 tuổi)430 Hougang United
52HVAmirul Adli13 tháng 1, 1996 (26 tuổi)120 Lion City Sailors
132HVZulqarnaen Suzliman29 tháng 3, 1998 (23 tuổi)130 Lion City Sailors
172HVIrfan Fandi13 tháng 8, 1997 (24 tuổi)311 BG Pathum United
212HVSafuwan Baharudin22 tháng 9, 1991 (30 tuổi)9711 Selangor
242HVIqram Rifqi25 tháng 2, 1996 (26 tuổi)20 Lion City Sailors
252HVNur Adam Abdullah13 tháng 4, 2001 (20 tuổi)10 Lion City Sailors

63TVAnumanthan Kumar14 tháng 7, 1994 (27 tuổi)210 Kedah Darul Aman
83TVShahdan Sulaiman9 tháng 5, 1988 (33 tuổi)684 Lion City Sailors
143TVHariss Harun (Đội trưởng)19 tháng 11, 1990 (31 tuổi)10110 Lion City Sailors
153TVSong Ui-young8 tháng 11, 1993 (28 tuổi)10 Lion City Sailors
163TVHami Syahin16 tháng 12, 1998 (23 tuổi)70 Lion City Sailors
233TVZulfahmi Arifin5 tháng 10, 1991 (30 tuổi)491 Sukhothai
273TVAdam Swandi12 tháng 1, 1996 (26 tuổi)100 Lion City Sailors
283TVSaifullah Akbar31 tháng 1, 1999 (23 tuổi)40 Lion City Sailors

74Amy Recha13 tháng 5, 1992 (29 tuổi)10 Geylang International
94Ikhsan Fandi9 tháng 4, 1999 (22 tuổi)198 Jerv
104Faris Ramli24 tháng 8, 1992 (29 tuổi)609 Lion City Sailors
114Hafiz Nor22 tháng 8, 1988 (33 tuổi)81 Lion City Sailors
194Ilhan Fandi8 tháng 11, 2002 (19 tuổi)10 Young Lions
204Shawal Anuar29 tháng 4, 1991 (30 tuổi)131 Hougang United
224Gabriel Quak22 tháng 12, 1990 (31 tuổi)375 Lion City Sailors

 Đông Timor

Huấn luyện viên trưởng: Fábio Magrão

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAderito15 tháng 5, 1997 (24 tuổi)130 Boavista Timor Leste
32HVOrcelio30 tháng 4, 2001 (20 tuổi)00
42HVJaimito Soares10 tháng 6, 2003 (18 tuổi)10 Karketu Dili
52HVTomas Sarmento24 tháng 8, 2000 (21 tuổi)00 Ponta Leste
63TVJhon Firth17 tháng 7, 2002 (19 tuổi)10 SLB Laulara
74Rufino Gama20 tháng 6, 1998 (23 tuổi)197 Lalenok United
83TVOlegario24 tháng 10, 1994 (27 tuổi)160 Karketu Dili
94Anizo Correia23 tháng 5, 2003 (18 tuổi)00
103TVJoão Pedro20 tháng 8, 2000 (21 tuổi)92 Kuala Kangsar F.C.
113TVMouzinho26 tháng 2, 2002 (20 tuổi)20 SLB Laulara
121TMJunildo Pereira4 tháng 6, 2003 (18 tuổi)10
132HVGumario8 tháng 10, 2001 (20 tuổi)80 Lalenok United
143TVCristevao Fernandes16 tháng 1, 2004 (18 tuổi)10
153TVArmindo de Almeida (Đội trưởng)18 tháng 4, 1998 (23 tuổi)40 Lalenok United
164Zenivio22 tháng 4, 2005 (16 tuổi)10
173TVElias Mesquita27 tháng 3, 2002 (19 tuổi)20 Lalenok United
183TVFilomeno Junior5 tháng 8, 2000 (21 tuổi)100 SLB Laulara
201TMGeorgino Mendonca16 tháng 3, 2002 (19 tuổi)00 SLB Laulara
213TVPaulo Gali31 tháng 12, 1996 (25 tuổi)40 Lalenok United
223TVNelson Viegas24 tháng 12, 1999 (22 tuổi)191 Boavista Timor Leste
242HVYohanes Gusmão10 tháng 1, 2000 (22 tuổi)30 Lalenok United
273TVDom Lucas Braz14 tháng 3, 2001 (20 tuổi)10
292HVJoão Panji29 tháng 10, 2000 (21 tuổi)50 Assalam FC